Có 1 kết quả:
掌管 zhǎng guǎn ㄓㄤˇ ㄍㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quản lý, cai quản, nắm giữ
Từ điển Trung-Anh
(1) in charge of
(2) to control
(2) to control
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0